ĐƠN GIÁ VÀ CHỦNG LOẠI VẬT TƯ HOÀN THIỆN NHÀ MỚI NHẤT 2024 |
Đơn giá xây nhà trọn gói
(Tạm tính sơ bộ) |
Vật tư loại tốt
6.500.000đ/m2 |
Vật tư cao cấp
>=7.000.000đ/m2 |
Ghi chú |
Báo giá thi công xây dựng nhà trọn gói – Vật liệu phần thô hoàn thiện nhà
|
1. Sắt thép |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Nhật |
Hòa Phát, Việt Pháp, Việt Nhật |
Đường kính theo thiết kế |
2. Xi măng |
Vicemt, Hoàng Thạch, Chinfon |
Vicemt, Hoàng Thạch, Chinfon |
Vicemt, Hoàng Thạch, Chinfon |
3. Bê tông |
Bê tông thương phẩm hoặc trộn tay M250 |
Bê tông thương phẩm hoặc trộn tay M250 |
Tùy theo địa phương và địa hình |
4. Cát bê tông |
Cát vàng hạt lớn |
Cát vàng hạt lớn |
Cát loại 1 tùy theo địa phương |
5. Cát xây trát |
Cát nước ngọt, hạt trung |
Cát nước ngọt, hạt trung |
Cát loại 1 tùy theo địa phương |
6. Gạch xây |
Gạch đặc hoặc gạch lỗ tùy theo địa phương |
Gạch đặc hoặc gạch lỗ tùy theo địa phương |
Gạch A1, xây theo tiêu chuẩn |
7. Dây điện |
Trần Phú, Hàn Quốc |
Trần Phú, Hàn Quốc |
Tiết diện dây theo thiết kế |
8. Ống cấp và thoát nước |
Tiền Phong, Bình Minh |
Tiền Phong, Bình Minh |
Có thể thay thế loại tương đương |
9. Hóa chất chống thấm |
Sika latex |
Sika latex |
Có thể thay thế loại tương đương |
Gạch ốp lát
|
1. Gạch lát nền |
Viglacera, Đồng Tâm… 280.000d/m2 |
Viglacera, Đồng Tâm… 400.000d/m2 |
Có thể thay gạch nhập khẩu (sàn gỗ) tốt hơn hoặc tương đương |
2. Gạch nền, tường wc |
Viglacera, Đồng Tâm… 200.000d/m2 |
Viglacera, Đồng Tâm… 300.000d/m2 |
Có thể thay gạch nhập khẩu tốt hơn hoặc tương đương |
3. Gạch chống nóng sân thượng |
Viglacera, Đồng Tâm… 200.000d/m2 |
Viglacera, Đồng Tâm… 250.000d/m2 |
Có thể thay gạch nhập khẩu tốt hơn hoặc tương đương |
4. Keo trà mạch |
Sika tiêu chuẩn |
Sika tiêu chuẩn |
|
Sơn tường
|
1. Sơn+ bột bả (bột trét) |
Kansai, My Color…
75.000đ/m2 |
Kansai, My Color…
90.000đ/m2 |
Sơn, bột bả cùng thương hiệu có thể thay thế thương hiệu tương đương |
2. Sơn cầu thang, tay vịn |
Sơn tĩnh điện |
Sơn tĩnh điện cao cấp |
|
Báo giá xây dựng nhà trọn gói – Cửa đi, cửa sổ
|
1. Cửa thông phòng |
Cửa nhôm Xingfa
3.000.000đ/m2 |
Cửa Nhựa hoặc cửa gỗ công nghiệp
4.000.000đ/m2 |
|
2. Cửa chính |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính an toàn 8,38mm
2.200.000đ/m2 |
Cửa gỗ hoặc Euro windown |
|
3. Cửa đi, cửa sổ, cửa wc |
Cửa nhôm kính hệ Xingfa, kính an toàn 8,38mm
2.200.000đ/m2 |
Cửa Euro windown hoặc cửa nhựa lõi thép |
|
4. Khung sắt bảo vệ cửa sổ, ô giếng trời |
Sắt hộp sơn tĩnh điện, kính cường lực lấy sáng 8mm |
Sắt hộp sơn tĩnh điện, kính cường lực lấy sáng 8mm |
|
5. Cửa cổng |
Khung sắt sơn tĩnh điện |
Khung sắt sơn tĩnh điện hoặc nhôm đúc |
|
Thạch cao
|
1. Trần, vách thạch cao |
Khung xương Vĩnh Tường, tấm Gyproc |
Khung xương Vĩnh Tường, tấm Gyproc |
Thi công theo bản vẽ thiết kế |
Báo giá xây dựng nhà trọn gói – Phần điện
|
1. Tủ điện tổng và tủ điện tầng |
Panasonic |
Panasonic hoặc Schneider |
|
2. MCB |
Panasonic |
Panasonic hoặc Schneider |
|
3. Công tắc, ổ cắm |
Panasonic |
Panasonic hoặc Schneider |
|
4. Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình… |
Panasonic |
Panasonic hoặc Schneider |
|
5. Đèn thắp sáng trong phòng |
Đèn led
125.000đ/chiếc |
Đèn led
180.000đ/chiếc |
Số lượng theo bản vẽ thiết kế |
6. Đèn ban công |
Mẫu theo lụa chọn
350.000đ/chiếc/tầng |
Mẫu theo lụa chọn
400.000đ/chiếc/tầng |
|
7. Đèn hắt trần thạch cao |
Đèn led dây
80.000đ/md |
Đèn led dây
80.000đ/md |
|
8. Quạt hút WC |
400.000đ/chiếc/phòng |
400.000đ/chiếc/phòng |
|
Báo giá xây dựng nhà trọn gói – Thiết bị vệ sinh, thiết bị nước
|
1. Bồn cầu |
Toto, American, Inax…
6.000.000trđ/bộ |
Toto, American, Inax…
7.000.000trđ/bộ |
|
2. Lavabo, bộ xả, vòi… |
Toto, American, Inax…
2.000.000trđ/bộ |
Toto, American, Inax…
2.500.000trđ/bộ |
|
3. Vòi sen WC |
250.000đ/chiếc |
400.000đ/chiếc |
|
4. Vòi sân thượng, ban công, sân |
150.000đ/chiếc |
200.000đ/chiếc |
|
5. Phụ kiện WC |
Gương soi, giá treo, kệ để đồ
1.500.000đ/bộ |
Gương soi, giá treo, kệ để đồ
1.800.000đ/bộ |
|
6. Phễu thu sàn |
Inox, có chống mùi
150.00đ/chiếc |
Inox, có chống mùi
210.00đ/chiếc |
|
7. Máy bơm nước |
Panasonic:
2.500.000đ/chiếc |
Panasonic:
3.000.000đ/chiếc |
|
8. Bồn nước mái |
Bồn 2000l
7.500.000đ/chiếc |
Bồn 2000l
7.500.000đ/chiếc |
|
9. Chân sắt nâng bồn nước |
Sắt V5 dày 5mm
2.000.000đ/bộ |
Sắt V5 dày 5mm
2.000.000đ/bộ |
|
Báo giá xây dựng nhà trọn gói- Phần cầu thang
|
1. Đá bậc cầu thang, len cầu thang |
Đá kim sa trung, đá nhân tạo
1.400.000đ/m2 |
Gỗ tự nhiên, đá
2.000.000đ/m2 |
|
2. Lan can, tay vịn |
Tay vịn kính, inox, dây treo theo thiết kế |
Theo thiết kế |
|
Đá ốp, lát
|
1. Đá ốp lát mặt tiền, sân, hiên, tam cấp… |
Kim sa trung, đá nhân tạo…
1.400.000đ/m2 |
Kim sa trung, đá nhân tạo…
1.800.000đ/m2 |
|